Bàn phím:
Từ điển:
 
notion

danh từ giống cái

  • khái niệm
    • La notion du bien et du mal: khái niệm thiện ác
    • N'avoir que des notions de physique: chỉ mới có những khái niệm (tri thức sơ đẳng) về vật lý