|
noter
ngoại động từ
- đánh dấu
- Noter un passage d'une croix: đánh dấu một đoạn bằng một chữ thập
- ghi để nhớ
- Noter un rendez-vous: ghi để nhớ một buổi hẹn gặp
- chú ý, lưu ý
- Notez bien que: anh hãy nhớ lưu ý là
- ghi nhận xét; cho điểm
- Noter un devoir: cho điểm một bài làm
- Noter un fonctionnaire: ghi nhận xét một công chức
- (âm nhạc) ghi nốt
- Noter un air: ghi nốt một điệu nhạc
|