Bàn phím:
Từ điển:
 
note

danh từ giống cái

  • lời ghi, lời ghi chép
    • Carnet de notes: sổ ghi chép
  • lời chú, lời chú thích
    • Lire les notes à la fin du texte: đọc những lời chú thích cuối bài
  • thông tri, thông điệp, công hàm
    • Note de service: thông tri về công tác
    • Note diplomatique: công hàm ngoại giao
  • bản kê tiền phải trả
    • Note d'électricité: bản kê tiền điện phải trả
  • lời nhận xét (một công chức); điểm, điểm số
    • élève qui obtient de bonnes notes: học sinh được điểm số tốt
  • (âm nhạc) nốt; phím (đàn pianô)
    • changer de note: đổi giọng, thay đổi thái độ
    • chanter toujours la même note: nhắc mãi một điệu, nói đi nói lại điều gì
    • être dans la note: đúng kiểu, phù hợp
    • forcer la note: nói quá lên; làm quá lên
    • prendre note de: chú ý điều gì ghi để nhớ (điều gì)