Bàn phím:
Từ điển:
 
notation

danh từ giống cái

  • sự ghi; lời ghi; nét ghi
  • ký pháp; ký hiệu
    • Notation chimique: ký pháp hóa học
  • (âm nhạc) cách ghi nốt
  • sự ghi nhận xét (một công chức); sự cho điểm (bài làm của học sinh)