Bàn phím:
Từ điển:
 
asepsie

danh từ giống cái

  • (y học) phương pháp vô khuẩn, phương pháp vô trùng
  • (y học) tình trạng vô khuẩn, tình trạng vô trùng

phản nghĩa

=Contamination