Bàn phím:
Từ điển:
 
normand

tính từ

  • (thuộc) xứ Noóc-măng-đi
    • réponse normande: câu trả lời nước đôi
    • rime normande: vần đọc chạnh

danh từ giống đực

  • (ngôn ngữ học) tiếng Noóc-măng-đi