Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tuôn
tuồn
tuồn tuột
tuồng
tuồng luông
tuồng như
tuốt
tuốt tuột
tuột
túp
tụt
tụt nõ
tuy
Tuy An
Tuy Hoà
Tuy Lai
Tuy Lộc
tuy nhiên
Tuy Phong
Tuy Phước
tuy rằng
tuy thế
Tuy Thủy
tuy vậy
tùy
tuỳ
tùy bút
tùy hành
tùy nghi
tuỳ nhi
tuôn
đg. 1 Di chuyển từ trong ra thành dòng, thành luồng, nhiều và liên tục. Nước suối tuôn ra. Mồ hôi tuôn ròng ròng. Nước mắt tuôn như mưa. Khói tuôn nghi ngút. 2 (kng.). Đưa ra, cho ra nhiều và liên tục. Tuôn ra những lời thô bỉ.