Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
túng thế
túng thiếu
tụng
tụng đình
tụng đình
tụng kinh
tụng kỳ
tụng niệm
tuồi
tuổi
tuổi dậy thì
tuổi đảng
tuổi đoàn
tuổi đời
tuổi già
tuổi hạc
Tuổi Hạc
tuổi hạc
tuổi mụ
tuổi nghề
tuổi tác
tuổi thật
tuổi thọ
tuổi thơ
tuổi tôi
tuổi trẻ
tuổi xanh
tuổi xuân
tuôn
tuồn
túng thế
t. Ở vào tình thế rất khó khăn, không có cách nào khác. Những kẻ túng thế làm càn.