Bàn phím:
Từ điển:
 
non-combattant

tính từ

  • (quân sự) không chiến đấu

danh từ giống đực

  • (quân sự) quân không chiến đấu (như thầy thuốc, nhân viên văn phòng...)

phản nghĩa

=Combattant.