Bàn phím:
Từ điển:
 
nommément

phó từ

  • đích danh
    • Citer quelqu'un nommément: nêu đích danh ai
  • đặc biệt là
    • L'influence du climat et nommément de l'humidité: ảnh hưởng của khí hậu đặc biệt là của độ ẩm