Bàn phím:
Từ điển:
 
nombril

danh từ giống đực

  • rốn
    • Être décolleté jusqu'au nombril: mặc áo hở vai sâu đến tận rốn
    • Se prendre pour le nombril du monde: (thân mật) tự coi là rốn của vũ trụ