|
ascension
danh từ giống cái
- sự lên
- L'ascension d'un ballon: sự lên của khí cầu
- sự trèo
- L'ascension d'une montagne: sự trèo núi
- (tôn giáo) sự thăng thiên (của Chúa); bức tranh (tượng) thăng thiên; (Ascension) lễ Thăng thiên
phản nghĩa
=Descente, chute, déclin
|