Bàn phím:
Từ điển:
 
noix

danh từ giống cái

  • quả hồ đào, quả óc chó
  • (thực vật học) quả hạch
    • Noix de coco: quả dừa
    • Noix d'arec: quả cau (thuộc loại quả hạch)
  • (kỹ thuật) bánh cóc
  • (kỹ thuật) rãnh đáy tròn
  • (rađiô) quả cách điện
    • à la noix; à la noix de coco: (thông tục) chẳng ra gì, tồi
    • des noix!: (thân mật) chỉ nói cuội thôi!
    • noix de veau: miếng thịt mặt trong đùi bê
    • vieille noix !: (thân mật) đồ ngu!

tính từ

  • (thân mật) ngu đần