Bàn phím:
Từ điển:
 
noisette

danh từ giống cái

  • quả phỉ
  • than hòn
    • aller cueillir la noisette: dắt nhau vào rừng (trai gái)

tính từ (không đổi)

  • (có) màu xám hung
    • Yeux noisette: mắt màu xám hung