Bàn phím:
Từ điển:
 
noircir

ngoại động từ

  • làm đen đi, làm sạm đi, bôi đen
    • Charbon qui noircit les mains: than làm đen tay
  • (văn học) bôi nhọ
    • Noircir la réputation de quelqu'un: bôi nhọ danh dự của ai
    • noircir du papier: (thân mật) viết lách

Phản nghĩa

=Blanchir, innocenter, justifier

nội động từ

  • đen đi, sạm đi
    • Peau qui noircit au soleil: da sạm đi ngoài nắng