|
noeud
danh từ giống đực
- (thực vật học) mắt, mấu
- nút
- Noeud coulant: nút thòng lọng
- nơ
- Noeud papillon: nơ hình bướm
- khúc cuộn (của con rắn)
- (đường sắt) đầu mối
- Noeud ferroviaire: đầu mối đường sắt
- điểm nút, điểm mấu chốt
- Trancher le noeud de la question: giải quyết điểm mấu chốt của vấn đề
- Le noeud et le dénouement: (văn học) sân khấu điểm nút và điểm mở nút
- mối quan hệ, mối ràng buộc
- Noeuds du mariage: mối ràng buộc của hôn nhân
- (hàng hải) hải lý - giờ (đơn vị tốc độ tàu biển)
- avoir un noeud à la gorge: lo sợ, lo lắng
- noeud fatal: dây thắt cổ
- noeud gordien: xem gordien
- noeud vital: (giải phẫu) nút sống
|