Bàn phím:
Từ điển:
 
noël

danh từ giống đực

  • (Noël) lễ Nô-en, lễ Giáng sinh
  • thánh ca giáng sinh
  • quà Nô-en (cũng) viết petit noël
    • arbre de Noël: cây Nô-en
    • père Noël: ông già Nô-en