|
nocturne
tính từ
- (thuộc) đêm, về đêm
- (ăn) đêm, (hoạt động về) đêm; nở đêm
- Papillon nocturne: bướm đêm
- Fleur nocturne: hoa nở đêm
danh từ giống đực
- (nghệ thuật) bức họa đêm, bức họa sáng trăng
- (tôn giáo) kinh đêm
- (âm nhạc) khúc nhạc đêm
- chim ăn đêm
phản nghĩa
=Diurne.
|