Bàn phím:
Từ điển:
 
noce

danh từ giống cái

  • (số nhiều) lễ cưới, hôn lễ
    • Le jour des noces: ngày hôn lễ
  • đám cưới
    • Assister à la noce: dự đám cưới
  • đoàn đưa dâu
  • (thân mật) cuộc ăn chơi, cuộc truy hoan
    • faire la noce: chơi bời, rượu chè trác táng
    • Il y va comme aux noces: hắn vui vẻ làm việc nguy hiểm ấy
    • N'avoir jamais été à pareilles noces: chưa bao giờ bị đối xử như thế
    • n'être pas à la noce: khốn khổ
    • noces d'argent: lễ ngân hôn (kỷ niệm hai mươi nhăm năm ngày cưới)
    • noces de diamant: lễ kim cương (kỷ niệm sáu mươi năm ngày cưới)
    • noces d'or: lễ kim hôn (kỷ niệm năm mươi năm sau ngày cưới)