Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tu từ
tu từ học
Tu-vang
tu viện
Tu Vũ
tù
tù binh
tù cẳng
tù đồ
tù hãm
tù ngồi
tù phạm
tù tội
tù treo
tù trưởng
tù túng
tù và
tủ
tủ chè
tủ kính
tủ lạnh
tủ sách
tủ sắt
tủ thuốc
tú
Tú An
tú các hương khuê
tú các, lan phòng
tú cầu
Tú Đoạn
tu từ
t. Thuộc về tu từ học, có tính chất của tu từ học. Những biện pháp tu từ. Giá trị tu từ của một lối diễn đạt.