Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tu luyện
Tu Lý
tu mi
tu mi
Tu Mơ Rông
tu nghiệp
tu nhân tích đức
Tu Nốp
tu sĩ
tu sửa
tu tạo
tu thân
tu thư
tu thư
tu tỉnh
Tu Tra
tu tu
tu tư
tu từ
tu từ học
Tu-vang
tu viện
Tu Vũ
tù
tù binh
tù cẳng
tù đồ
tù hãm
tù ngồi
tù phạm
tu luyện
Nói người tu hành cố rèn tập theo qui tắc của tôn giáo để đắc đạo.