Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trướng hùm
Trướng hùm
Trướng huỳnh
trướng loan
trướng mai
trượng
trượng phu
trượng phu
TrườngỀ Lộc
trượt
trượt băng
trượt tuyết
trượt vỏ chuối
trừu tượng
trừu tượng hoá
tu
tu bổ
tu chí
tu chính
Tu Dí
Tu Din
tu dưỡng
tu hành
tu hú
tu huýt
tu kín
tu-lơ-khơ
tu luyện
Tu Lý
tu mi
trướng hùm
Dịch chữ hổ trướng. xưa thường dùng da hùm làm thành cái màn lớn để chủ soái họp bàn với các tướng, nên người sau quen dùng chữ "hổ trướng" để chỉ chỗ làm việc của các tướng soái