Bàn phím:
Từ điển:
 
artisan

danh từ giống đực

  • thợ thủ công
    • Le serrurier, le cordonnier sont généralement des artisans: thợ khóa, thợ giày đều là thợ thủ công
  • người gây dựng nên
    • Artisan de sa propre fortune: tự mình gây dựng cơ đồ