Bàn phím:
Từ điển:
 
articuler

ngoại động từ

  • nối khớp, dính khớp
  • (ngôn ngữ học) cấu âm
  • (luật học, pháp lý) kể từng mục
  • nói, nói ra
    • Il ne jugea pas nécessaire d'articuler un mot: nó thấy không cần phải nói một lời nào
    • articulez!: hãy nói thật rõ!

phản nghĩa

=Désarticuler, disloquer