Bàn phím:
Từ điển:
 
articulé

tính từ

  • có khớp, có đốt, có khúc
    • Tige articulée: thân cây có đốt
  • (ngôn ngữ học) cấu âm
    • Paroles bien articulées: lời nói cấu âm rõ ràng
    • Langage articulé: ngôn ngữ cấu âm

danh từ giống đực

  • (Articulé dentaire) (y học) khớp nhai
  • (số nhiều) như arthropodes