Bàn phím:
Từ điển:
 
articulation

danh từ giống cái

  • (giải phẫu, cơ học) khớp
    • Le mouvement des articulations: cử động của các khớp xương
  • (ngôn ngữ học) sự cấu âm
  • (luật học, pháp lý) sự kể từng mục (trong đơn kiện...)