Bàn phím:
Từ điển:
 
artichaut

danh từ giống đực

  • (thực vật học, dược học) actisô
  • móc gai (ở hàng rào để phòng kẻ gian leo qua)
    • avoir un coeur d'artichaut: (thân mật) không thủy chung (về tình yêu)