Bàn phím:
Từ điển:
 

chẽn

  • 1 tt. Nói quần áo ngắn và hẹp: áo này chẽn quá.
  • 2 tt. Ngượng ngùng; Xấu hổ: Cô dâu mới về nhà chồng, còn chẽn.