Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chém giết
Chém rắn
chen
chen chúc
chèn
chèn ép
chẽn
chén
chén kèo
chén mồi
Chén rượu Hồng môn
chén tẩy trần
chén tương
chênh
chênh lệch
chênh vênh
chểnh mảng
chệnh choạng
cheo
cheo
cheo cưới
cheo leo
chèo
chèo chống
chéo
chéo áo
chép
chết
chết đuối
chết giấc
chém giết
đg. Giết nhau bằng gươm dao (nói khái quát). Anh em chém giết lẫn nhau, gây cảnh nồi da nấu thịt.