Bàn phím:
Từ điển:
 

trung thu

  • dt. Ngày rằm tháng tám âm lịch, ngày Tết của trẻ em, theo phong tục cổ truyền: phá cỗ Trung Thu.
  • (xã) h. Tủa Chùa, t. Lai Châu.