Bàn phím:
Từ điển:
 

trung chuyển

  • t. Dùng làm chỗ tạm chứa (vật tư hàng hóa...) để đưa đi nơi khác: Nhà ướp lạnh là kho trung chuyển thịt; Trạm trung chuyển vật tư.