Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trục quay
trục trặc
trục xuất
trùi trũi
trụi
trụi lủi
trùm
trúm
trụm
trùn
Trung
trung
Trung An
Trung Bình
trung bình
trung bình cộng
trung bình nhân
trung bộ
trung can
trung cáo
trung cấp
Trung Chải
Trung Chánh
Trung Châu
trung châu
Trung Chính
trung chính
trung chuyển
trung cổ
trung diệp
trục quay
Đường thẳng đứng yên trong chuyển động quay.