Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trúc mai
Trúc Sơn
trúc tơ
trúc trắc
trục
trục chuyền
trục lợi
trục quay
trục trặc
trục xuất
trùi trũi
trụi
trụi lủi
trùm
trúm
trụm
trùn
Trung
trung
Trung An
Trung Bình
trung bình
trung bình cộng
trung bình nhân
trung bộ
trung can
trung cáo
trung cấp
Trung Chải
Trung Chánh
trúc mai
Tình nghĩa bạn bè thân mật: Làm thân trâu ngựa đền nghì trúc mai (K).