Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trúc bâu
trúc chỉ
trúc côn
trúc côn
trúc đào
trúc đổ
Trúc Lâm
Trúc Lâm thất hiền
Trúc lâm thất hiền
Trúc Lâu
trúc mai
trúc mai
Trúc Sơn
trúc tơ
trúc trắc
trục
trục chuyền
trục lợi
trục quay
trục trặc
trục xuất
trùi trũi
trụi
trụi lủi
trùm
trúm
trụm
trùn
Trung
trung
trúc bâu
Thứ vải trắng mịn, khổ rộng: Quần trúc bâu.