Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trú dạ
trú dân
trú ngụ
trú phòng
trú phòng
trú phường
trú quân
trú quán
trú sở
trụ
trụ cột
trụ sở
trụ thạch
trụ trì
trụ trì
truân chiên
truân chuyên
truân hiểm
truất
truất ngôi
truất phế
truật
trúc
Trúc Bạch
Trúc Bạch
trúc bâu
trúc chỉ
trúc côn
trúc côn
trúc đào
trú dạ
Ngày đêm (cũ): Đi liên hồi không phân trú dạ.