Bàn phím:
Từ điển:
 
dormant /'dɔ:mənt/

tính từ

  • nằm ngủ, nằm im lìm, không hoạt động
  • (động vật học) ngủ đông; (thực vật học) ngủ
    • dormant bud: chồi ngủ
  • tiềm tàng (khả năng), ngấm ngầm, âm ỉ (dục vọng...)
  • (thương nghiệp) chết (vốn)
  • (pháp lý) không áp dụng, không thi hành (luật, sắc lệnh, bản án...)
  • nằm kê đầu lên hai chân (hình con vật ở huy hiệu)

Idioms

  1. dormant partner
    • (xem) partner
  2. dormant warrant
    • trát bắt để trống tên
  3. to lie dormant
    • nằm ngủ, nằm im lìn, không hoạt động
    • không áp dụng, không thi hành