Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trở gót
trở lại
trở lên
trở lui
trở lực
trở mặt
trở mình
trở mùi
trở nên
trở ngại
trở nghề
trở quẻ
trở thành
trở trời
trở về
trở xuống
trớ
trớ trêu
trớ trinh
trợ bút
trợ cấp
trợ chiến
trợ động từ
trợ giáo
trợ lực
trợ lý
trợ tá
trợ thì
trợ thời
trợ thủ
trở gót
Quay lại hướng cũ : Trở gót ra về.