Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chặt chẽ
CHDC
che
chê
chê bai
che chở
chê cười
che đậy
che phủ
chè
chè chén
chẻ
chẻ hoe
chế
ché
chế biến
Chế Cu Nha
chế độ
chế giễu
chế khoa
Chế Là
chế nghệ
chế ngự
chế nhạo
chế tác
chế tạo
Chế Tạo
Chế Thắng phu nhân
chếch
chêm
chặt chẽ
tt. 1. Có quan hệ khăng khít, gắn kết với nhau: phối hợp chặt chẽ đoàn kết chặt chẽ với nhau. 2. Sát sao, nghiêm ngặt, không rời sự kiểm tra, theo dõi: bố trí canh gác chặt chẽ chỉ đạo chặt chẽ.