Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trọng trách
trọng trấn
trọng trường
trọng vọng
trọng xuân
trọng yếu
trót
trót
trót dại
trót lọt
trơ
trơ khấc
trơ mắt
trơ thổ địa
trơ tráo
trơ trẽn
trơ trọi
trơ trơ
trơ trụi
trờ trờ
trở
trở chứng
trở dạ
trở đậu quân cơ
trở đi
trở gió
trở giọng
trở gót
trở lại
trở lên
trọng trách
Trách nhiệm nặng: Quân đội Việt Nam giữ trọng trách bảo vệ bờ cõi nước ta.