Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trọng lỵ
trọng nhậm
trọng nông
trọng phạm
trọng pháo
Trọng Quan
trọng tài
trọng tải
trọng tâm
trọng thần
trọng thể
trọng thị
trọng thu
Trọng Thư
trọng thương
trọng thưởng
trọng tội
trọng trách
trọng trấn
trọng trường
trọng vọng
trọng xuân
trọng yếu
trót
trót
trót dại
trót lọt
trơ
trơ khấc
trơ mắt
trọng lỵ
tiếng nói tôn kính, cũng như trọng nhậm nghĩa là cai trị một nơi