Bàn phím:
Từ điển:
 
donkey /'dɔɳki/

danh từ

  • con lừa
  • người ngu đần (như lừa)
  • Donkey (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) đảng Dân chủ
  • (kỹ thuật) (như) donkey-engine

Idioms

  1. donkey's years
    • (từ lóng) thời gian dài dằng dặc
  2. to talk the hind leg off a donkey
    • (từ lóng) nói dai, nói lải nhải; nói ba hoa