Bàn phím:
Từ điển:
 
donative /'dounətiv/

tính từ

  • để tặng, để cho, để biếu; để quyên cúng

danh từ

  • đồ tặng, đồ biếu; tiền thưởng, tiền khao; của quyên cúng (vào tổ chức từ thiện...)