Bàn phím:
Từ điển:
 
domino /'dɔminou/

danh từ

  • áo đôminô (áo choàng rộng có mặt nạ mặc trong những hội nhảy giả trang)
  • quân cờ đôminô
  • (số nhiều) cờ đôminô

Idioms

  1. it's domino with somebody
    • thật là hết hy vọng đối với ai
domino
  • cỗ đôminô, trò chơi đôminô