Bàn phím:
Từ điển:
 
dominican /də'minikən/

tính từ

  • (tôn giáo) (thuộc) thánh Đô-mi-ních; (thuộc) dòng Đô-mi-ních

danh từ

  • (tôn giáo) thầy tu dòng Đô-mi-ních