|
dominate /'dɔmineit/
động từ
- át hẳn, trội hơn, chiếm ưu thế; có ảnh hưởng lớn, chi phối
- thống trị
- to dominate [over] a people: thống trị một dân tộc
- kiềm chế, chế ngự, nén được (dục vọng...)
- to dominate one's emotions: nén xúc động
- vượt cao hơn hẳn, bao quát (núi cao...)
- to dominate [over] a place: vượt cao hơn hẳn nơi nào
dominate
|