Bàn phím:
Từ điển:
 
domicile /'dɔmisail/

danh từ

  • nhà ở, nơi ở
  • (pháp lý) nơi ở cố định; sự ở
  • (thương nghiệp) nơi thanh toán (hối phiếu)

nội động từ

  • ở tại, định chỗ ở tại (nơi nào)

ngoại động từ

  • định chỗ ở (cho ai)
  • (thương nghiệp) định nơi thanh toán (hối phiếu...)