Bàn phím:
Từ điển:
 
domesticity /,doumes'tisiti/

danh từ

  • trạng thái thuần hoá (súc vật)
  • tính chất gia đình, tính chất nội trợ
  • đời sống gia đình; đời sống riêng
  • tính thích cuộc sống gia đình, tính thích ru rú xó nhà
  • (số nhiều) (the domesticities) việc gia đình, việc nội trợ