|
mortel
tính từ
- chết, có chết
- Nous sommes tous mortels: chúng ta ai cũng chết
- Dépouille mortelle: xác chết
- gây chết, chết người
- Blessure mortelle: vết thương chết người, vết tử thương
- (nghĩa bóng) chết được, chết người
- Ennui mortel: mối buồn phiền chết được
- Un froid mortel: cái rét chết người
- (thân mật) chán ngắt
- C'est mortel comme d'habitude: vẫn chán ngắt như mọi khi
- ennemi mortel: kẻ tử thù
phản nghĩa
=Eternel, immortel
danh từ
- (con) người
- Un heureux mortel: con người may mắn
|