Bàn phím:
Từ điển:
 
mordacité

danh từ giống cái

  • tính ăn mòn
    • La mordacité de certains acides: tính ăn mòn của một số axit
  • tính chua chát, tính cay độc
    • Mordacité d'une critique: tính cay độc của một lời phê bình