Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
trói
trói buộc
trối chết
trối già
trói ké
trối kệ
trối thây
trói tôm
trối trăng
trội
trọi
trọi lỏi
trọi trơn
trôm
tròm trèm
trõm
tróm trém
trộm
trộm cắp
trộm cướp
trộm nghe
trộm nghĩ
trôn
tron
trôn kim
trôn ốc
tròn
tròn trặn
tròn trịa
tròn trĩnh
trói
đg. Buộc chặt để cho không thể cử động, vận động tự do được nữa. Tên cướp bị trói. Trói chặt vào cọc. Bị trói tay, không làm được việc gì (b.).